|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân dụng
![](img/dict/02C013DD.png) | [dân dụng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | civil | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công trình kiến trúc dân dụng | | Civil architectural project | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khoa công trình dân dụng | | Civil engineering | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Váºn tải hà ng không dân dụng | | Civil air transport |
civil Công trình kiến trúc dân dụng A civil architectural project Hà ng không dân dụng Civil air line
|
|
|
|